Chinese to Vietnamese

How to say 我等会去吃,我现在还不饿 in Vietnamese?

Tôi sẽ ăn khi tôi chờ đợi, tôi không đói được nêu ra

More translations for 我等会去吃,我现在还不饿

你现在饿不饿?要不要我们现在去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry now? Do you want to go to dinner now
还不饿。等下吃  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry yet. Wait for it
晚上吃啊,现在不饿,等会儿就饿了  🇨🇳🇬🇧  Eat in the evening, not hungry now, and then hungry later
我现在不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry right now
我还不饿,你先去  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry, you go first
现在不饿吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you be hungry now
今天不去,现在去吃东西,有点饿  🇨🇳🇬🇧  Im not going today, Im going to eat now, Im a little hungry
我现在过去 你等我  🇨🇳🇬🇧  Im here, you wait for me
我现在还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet
我还不这么饿  🇨🇳🇬🇧  Im not so hungry
我早晨有吃过早饭,我现在不是太饿  🇨🇳🇬🇧  I had breakfast in the morning, and Im not too hungry now
还不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry
我现在有点儿饿  🇨🇳🇬🇧  Im a little hungry right now
我现在觉得真饿  🇨🇳🇬🇧  I feel so hungry now
要现在买单?我等会还需要酒  🇨🇳🇬🇧  You want to pay now? Ill need wine when I wait
我们现在去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to dinner now
等有机会,我还会去迪拜  🇨🇳🇬🇧  Ill go to Dubai when I get the chance
我现在去店里等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you in the store right now
我现在就去,请稍等  🇨🇳🇬🇧  Ill go now, please wait a minute
我不饿  🇨🇳🇬🇧  Im not hungry

More translations for Tôi sẽ ăn khi tôi chờ đợi, tôi không đói được nêu ra

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn