这里的房租不算贵,很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The rent here is not expensive, its cheap | ⏯ |
广州的房租一定很贵 🇨🇳 | 🇬🇧 The rent in Guangzhou must be very expensive | ⏯ |
租房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
香港的租金很贵啊,租不起房子啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The rent in Hong Kong is very expensive ah, cant afford to rent a house ah | ⏯ |
这是租的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a rental | ⏯ |
租房 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent | ⏯ |
这间房退掉,然后换别的房租是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This room is back edgo and then rented | ⏯ |
502的房租到期了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the rent for 502 due | ⏯ |
租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
出租房屋租金 🇨🇳 | 🇬🇧 Rental housing rent | ⏯ |
交房租能刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pay my rent and get a credit card | ⏯ |
这东西贵吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this thing expensive | ⏯ |
这双鞋贵吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this pair of shoes expensive | ⏯ |
这里的房子好贵住不起 🇨🇳 | 🇬🇧 The house here is so expensive that it cant afford it | ⏯ |
这里没有空房出租了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no room for rent here, is there | ⏯ |
房屋租金 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent | ⏯ |
已交房租 🇨🇳 | 🇬🇧 Paid rent | ⏯ |
房屋出租 🇨🇳 | 🇬🇧 Houses for rent | ⏯ |
节省房租 🇨🇳 | 🇬🇧 Save on rent | ⏯ |
是租的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it rented | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |