你好,请给我一瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please give me a bottle of mineral water | ⏯ |
一瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of mineral water | ⏯ |
给我来一瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a bottle of mineral water | ⏯ |
两瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bottles of mineral water | ⏯ |
我需要一瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a bottle of mineral water | ⏯ |
我要买一瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a bottle of mineral water | ⏯ |
我想要一瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a bottle of mineral water | ⏯ |
小瓶子的矿泉水给我三瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me three bottles of mineral water in a small bottle | ⏯ |
一瓶矿泉水多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a bottle of mineral water | ⏯ |
矿泉水多少钱一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a bottle of mineral water | ⏯ |
小瓶子矿泉水能给我三瓶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have three bottles of mineral water | ⏯ |
我想要几瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some bottles of mineral water | ⏯ |
我想要两瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like two bottles of mineral water | ⏯ |
矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Mineral water | ⏯ |
矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Mineral water | ⏯ |
请问你的矿泉水多少钱一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your bottle of mineral water, please | ⏯ |
一箱矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of mineral water | ⏯ |
请帮我多放几瓶矿泉水,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please put more bottles of mineral water for me, thank you | ⏯ |
请给我一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a bottle of water | ⏯ |
我要矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want mineral water | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
湾仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Wan chai | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |