Vietnamese to Chinese

How to say Không thể quên in Chinese?

不能忘记

More translations for Không thể quên

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 不能忘记

我不能忘记你  🇨🇳🇬🇧  I cant forget you
组织者忘记忘记忘记我  🇨🇳🇬🇧  Organizers forget to forget me
忘记  🇨🇳🇬🇧  forget
忘记  🇨🇳🇬🇧  Forget
能不忘  🇨🇳🇬🇧  Can not forget
不要忘记我  🇨🇳🇬🇧  Dont forget me
不要忘记哦  🇨🇳🇬🇧  Dont forget
不忘忘心牢记使命  🇨🇳🇬🇧  Dont forget to remember the mission
忘记写  🇨🇳🇬🇧  Forget to write
忘记了  🇨🇳🇬🇧  Forget about it
忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
忘记做  🇨🇳🇬🇧  Forget to do it
忘记啦  🇨🇳🇬🇧  I forgot
我不会忘记你  🇨🇳🇬🇧  I wont forget you
窗帘店可能忘记了。  🇨🇳🇬🇧  The curtain shop may have forgotten
眷恋着,不曾忘记  🇨🇳🇬🇧  Love, never forget
忘记了不好意思  🇨🇳🇬🇧  I forgot to be sorry
我永远不会忘记  🇨🇳🇬🇧  Ill never forget it
那我不会忘记的  🇨🇳🇬🇧  Then I wont forget
对不起我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I forgot