对不起,今天太晚了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, its too late today | ⏯ |
他今天不能对 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant be right today | ⏯ |
对不起,他喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, hes drunk | ⏯ |
对不起,不能一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, i cant go together | ⏯ |
Andy不舒服,今天课不上了,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Andys not feeling well, Im sorry I didnt have a lesson today | ⏯ |
对不起,你今天不能玩和平精英游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, you cant play the peace elite game today | ⏯ |
对不起,我今天很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im tired today | ⏯ |
对不起了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry Im sorry | ⏯ |
对不起对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I | ⏯ |
对不起不能拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant take a picture | ⏯ |
对不起,今年不接订单了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I wont take orders this year | ⏯ |
对不起,不能坐在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant sit together | ⏯ |
对不起,做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant do it | ⏯ |
我今天晚上陪你们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be with you tonight | ⏯ |
对不起你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry for you | ⏯ |
对不起,你可以我今天想穿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, you can wear it today | ⏯ |
能不能够今天 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we be able to do it today | ⏯ |
那你今天不能来了哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you cant come today | ⏯ |
不好意思,我今天不能陪你太长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant stay with you for too long today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |