Chinese to Vietnamese

How to say 好不好找 in Vietnamese?

Có tốt để tìm

More translations for 好不好找

好好找  🇨🇳🇬🇧  Look for it
好好找个嘛  🇨🇳🇬🇧  Find a good one
找上好  🇨🇳🇬🇧  Find it
没有呢,不好找啊  🇨🇳🇬🇧  No, its hard to find
红色手机不好找  🇨🇳🇬🇧  Red phones are hard to find
红色机子不好找  🇨🇳🇬🇧  The red machine is hard to find
好,我再找找看  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill look for it again
好不好  🇨🇳🇬🇧  All right
不好好  🇨🇳🇬🇧  Not good
好不好  🇨🇳🇬🇧  Is it all right
学日语好不好?好不好  🇨🇳🇬🇧  How about learning Japanese? All right
好不好喝  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
好与不好  🇨🇳🇬🇧  Good or bad
好不好看  🇨🇳🇬🇧  What if its good
你好!找朋友  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Looking for a friend
我找你好吗  🇨🇳🇬🇧  Can I find you
心情不好,下来找你呀  🇨🇳🇬🇧  Im in a bad mood, come down and find you
不好  🇨🇳🇬🇧  not good
不好  🇨🇳🇬🇧  not good
不好  🇨🇳🇬🇧  Not good

More translations for Có tốt để tìm

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn