Vietnamese to Chinese

How to say Có tốt để tìm in Chinese?

看好吗

More translations for Có tốt để tìm

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn

More translations for 看好吗

好看吗  🇨🇳🇬🇧  Does it look good
好看吗  🇨🇳🇬🇧  Is it nice
你好,要看看吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you want to see it
你看好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think so
我好看吗  🇨🇳🇬🇧  Am I looking good
看电视好吗  🇨🇳🇬🇧  How about watching TV
电影好看吗  🇨🇳🇬🇧  Does the movie look good
视频好看吗  🇨🇳🇬🇧  Does the video look good
看起来好吗  🇨🇳🇬🇧  Does it look good
好好看看  🇨🇳🇬🇧  Take a good look
你好好看看  🇨🇳🇬🇧  You have a good look
去看电影,好吗  🇨🇳🇬🇧  Go to the movies, okay
好好看  🇨🇳🇬🇧  Take a good look
好想看看  🇨🇳🇬🇧  Id like to see it
好看  🇨🇳🇬🇧  Good-looking
让我们去看看通你好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go see you, okay
让我们去看看造粒好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go and see the grain, shall we
这部电影好看吗  🇨🇳🇬🇧  Does the film look good
这手机不好看吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt this phone ugly
我的贺卡好看吗  🇨🇳🇬🇧  Does my card look good