他让我来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked me to pick you up | ⏯ |
他让你来接我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 He asked you to pick me up | ⏯ |
好的,那我明天让他们来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill let them pick you up tomorrow | ⏯ |
我来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up | ⏯ |
你来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
黄小姐,让我来接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss Huang, let me pick you up | ⏯ |
那你还来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre still here | ⏯ |
让我想起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Makes me remember | ⏯ |
我以为你不会,我还让安吉来接雨 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you wouldnt, and I asked Angie to pick up the rain | ⏯ |
如果你下次还想来,那就来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to come next time, come on | ⏯ |
那我直接帮你打,还是你来打车 🇨🇳 | 🇬🇧 So Ill call you directly, or will you take a taxi | ⏯ |
我还想说下次你来了我做接待 🇨🇳 | 🇬🇧 Id also like to say that next time you come to me to be a reception | ⏯ |
Cristiano Spadaccio 让我来接您们 🇨🇳 | 🇬🇧 Cristiano Spadaccio asked me to pick you up | ⏯ |
来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick me up | ⏯ |
你下来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 You come down and pick me up | ⏯ |
我来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up | ⏯ |
你来接我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to pick me up | ⏯ |
你来接我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You pick me up | ⏯ |
让我来 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me | ⏯ |
让我来帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me help you | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |