请问哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to pick up my luggage | ⏯ |
请问我去哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I pick up my luggage, please | ⏯ |
请问行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage, please | ⏯ |
请问去哪儿取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I pick up my luggage, please | ⏯ |
请问行李在哪里取呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage | ⏯ |
请问行李箱在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to pick up my suitcase | ⏯ |
请问取行李在哪儿取 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to pick up my luggage | ⏯ |
请问一下,行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where to pick up my luggage | ⏯ |
你好,请问在哪里取行李呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I pick up my luggage | ⏯ |
出去在哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage out | ⏯ |
哪里领取行李 🇯🇵 | 🇬🇧 Yuri Toriyuki Lee | ⏯ |
请问到哪里能取回我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I get my luggage back | ⏯ |
请问哪里有行李车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the luggage cart | ⏯ |
你好,请问行李在哪领取 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where to collect my luggage | ⏯ |
我去哪里取我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I go to get my luggage | ⏯ |
请问哪里可以放行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where I can put my luggage | ⏯ |
请问哪里可以存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I save my luggage, please | ⏯ |
行李放在哪里啊,请问 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the luggage, please | ⏯ |
去哪里领取自己的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I go to collect my luggage | ⏯ |
行李在哪取 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the luggage | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |