Chinese to Vietnamese

How to say 做事要快一点,做慢了来不及 in Vietnamese?

Làm những việc nhanh hơn và làm chậm

More translations for 做事要快一点,做慢了来不及

做事慢  🇨🇳🇬🇧  Slow work
做慢了  🇨🇳🇬🇧  Slow down
迫不及待做某事  🇨🇳🇬🇧  Cant wait to do something
做菜慢点  🇨🇳🇬🇧  Make the dishes slowly
今天来不及做  🇨🇳🇬🇧  Its too late to do it today
其实,有时候想做成一件事,需要慢慢做  🇨🇳🇬🇧  In fact, sometimes want to do one thing, need to slowly do
慢慢做  🇨🇳🇬🇧  Do it slowly
做菜慢点,不着急  🇨🇳🇬🇧  Make the dishes slowly, dont worry
这几款来不及做  🇨🇳🇬🇧  These are too late to do
我们慢慢来,做一次就够  🇨🇳🇬🇧  Lets take it slow, and do it once
等不及去做  🇨🇳🇬🇧  Cant wait to do it
·忘记要做某事一喜欢做某事为什么不做,一“呢  🇨🇳🇬🇧  Forget to do something One like to do something Why not do it, one
17天时间来不及做的  🇨🇳🇬🇧  17 days to do
没事,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Its okay, take it slow
为一大事来,做一大事去  🇨🇳🇬🇧  For a big thing, to do a big thing
做事情动作快  🇨🇳🇬🇧  Do things quickly
你干活太慢了,要快一点儿  🇨🇳🇬🇧  Youre working too slowly
做某事做到一半  🇨🇳🇬🇧  Do something half
一定要做对的事  🇨🇳🇬🇧  You have to do the right thing
做事  🇨🇳🇬🇧  Work

More translations for Làm những việc nhanh hơn và làm chậm

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau