字看不清 🇨🇳 | 🇯🇵 言葉が通れない | ⏯ |
你打字吧,我看看 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nhập, tôi sẽ thấy | ⏯ |
我想去看看金字塔 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see the pyramids | ⏯ |
她写字很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes good at writing | ⏯ |
数字要看清楚 🇨🇳 | 🇹🇭 ตัวเลขมีความชัดเจน | ⏯ |
名字最好看,婶子好看不 🇨🇳 | 🇹🇭 ชื่อที่ดีที่สุดที่จะมองไปที่ป้าดูดีไม่ได้หรือไม่ | ⏯ |
数字你能看懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you read the numbers | ⏯ |
你写的字不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 The words you write are not good to read | ⏯ |
你写的字很难看 🇨🇳 | 🇬🇧 The words you write are hard to read | ⏯ |
我看不懂越南字 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể đọc tiếng Việt | ⏯ |
你能看懂汉字吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you read Chinese characters | ⏯ |
打字过来,我看得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I can understand typing | ⏯ |
上面字看不清楚了 🇨🇳 | 🇮🇩 Kata-katanya tidak jelas | ⏯ |
我看错了一个数字 🇨🇳 | 🇬🇧 I misread a number | ⏯ |
你发字来我看的懂 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã viết nó cho tôi và tôi hiểu | ⏯ |
你写的字我看不懂 🇨🇳 | ug سىز يازغان خەتنى مەن چۈشىنەلمىدىم | ⏯ |
我打字,你能看懂吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi gõ, bạn có thể hiểu được nó | ⏯ |
因为我看不懂文字 🇨🇳 | 🇻🇳 Bởi vì tôi không thể đọc các văn bản | ⏯ |
你看看你刚才发的字,对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 You look at the words you just sent, dont you | ⏯ |