Vietnamese to Chinese
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
课程 🇨🇳 | 🇬🇧 curriculum | ⏯ |
课程 🇨🇳 | 🇬🇧 Course | ⏯ |
还有一些活动课程 🇨🇳 | 🇬🇧 There are also some activity courses | ⏯ |
丰富课余生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Enrich your after-school life | ⏯ |
Steam课程 🇨🇳 | 🇬🇧 Steam courses | ⏯ |
课程表 🇨🇳 | 🇬🇧 Curriculum | ⏯ |
课程顾问 🇨🇳 | 🇬🇧 Course Consultant | ⏯ |
暂停课程 🇨🇳 | 🇬🇧 Suspend the course | ⏯ |
正常课程 🇨🇳 | 🇬🇧 Normal course | ⏯ |
培训课程 🇨🇳 | 🇬🇧 Training courses | ⏯ |
课程内容 🇨🇳 | 🇬🇧 Course content | ⏯ |
体验课程 🇨🇳 | 🇬🇧 Experience the course | ⏯ |
预约课程 🇨🇳 | 🇬🇧 Book a course | ⏯ |
课程主题 🇨🇳 | 🇬🇧 Course topics | ⏯ |
结束课程 🇨🇳 | 🇬🇧 End the course | ⏯ |
精品课程 🇨🇳 | 🇬🇧 Boutique courses | ⏯ |
简餐课程 🇨🇳 | 🇬🇧 Meal Course | ⏯ |
课程时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Course time | ⏯ |
课程小时 🇨🇳 | 🇬🇧 Course hours | ⏯ |
科学课课程标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Science curriculum standards | ⏯ |