我我老公帮你找找 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband helped you find it | ⏯ |
我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find it for you | ⏯ |
我来帮你找吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me help you find it | ⏯ |
我帮你们找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you find it | ⏯ |
我尽量帮你找 🇨🇳 | 🇬🇧 I try to help you find it | ⏯ |
我去帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for you | ⏯ |
我去仓库帮你找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the warehouse to find it for you | ⏯ |
你帮我把鱼杀一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me kill the fish | ⏯ |
我可以帮你找妓女! 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you find a whore | ⏯ |
谢谢你帮我找到书 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me find the book | ⏯ |
你可以帮我寻找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find it | ⏯ |
需要我帮你找,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need me to help you find it, okay | ⏯ |
你能帮我找回卡的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can help me get my card back | ⏯ |
可以帮我找一找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find one | ⏯ |
我找不到我的电视了,你能帮帮我找个电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find my TV, you can help me find a TV | ⏯ |
你找翻译帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 You get an interpreter for help | ⏯ |
你稍等一下,我去帮你找 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, Ill find it for you | ⏯ |
我能帮你找你的文具盒 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you find your pencil case | ⏯ |
请帮我找李江 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me find Li Jiang | ⏯ |
帮我找个宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a hotel for me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |