Chinese to Vietnamese

How to say 你帮我找鱼 in Vietnamese?

Bạn giúp tôi tìm thấy những con cá

More translations for 你帮我找鱼

我我老公帮你找找  🇨🇳🇬🇧  My husband helped you find it
我帮你找一下  🇨🇳🇬🇧  Ill find it for you
我来帮你找吧  🇨🇳🇬🇧  Let me help you find it
我帮你们找吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you find it
我尽量帮你找  🇨🇳🇬🇧  I try to help you find it
我去帮你找一下  🇨🇳🇬🇧  Ill look for you
我去仓库帮你找  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the warehouse to find it for you
你帮我把鱼杀一下吧  🇨🇳🇬🇧  You help me kill the fish
我可以帮你找妓女!  🇨🇳🇬🇧  I can help you find a whore
谢谢你帮我找到书  🇨🇳🇬🇧  Thank you for helping me find the book
你可以帮我寻找吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find it
需要我帮你找,好吗  🇨🇳🇬🇧  You need me to help you find it, okay
你能帮我找回卡的  🇨🇳🇬🇧  You can help me get my card back
可以帮我找一找吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find one
我找不到我的电视了,你能帮帮我找个电视  🇨🇳🇬🇧  I cant find my TV, you can help me find a TV
你找翻译帮忙  🇨🇳🇬🇧  You get an interpreter for help
你稍等一下,我去帮你找  🇨🇳🇬🇧  You wait a minute, Ill find it for you
我能帮你找你的文具盒  🇨🇳🇬🇧  I can help you find your pencil case
请帮我找李江  🇨🇳🇬🇧  Please help me find Li Jiang
帮我找个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel for me

More translations for Bạn giúp tôi tìm thấy những con cá

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c