Vietnamese to Chinese

How to say Ở nhà Đỡ hơn đi làm in Chinese?

呆在家里工作

More translations for Ở nhà Đỡ hơn đi làm

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?

More translations for 呆在家里工作

呆在家里  🇨🇳🇬🇧  Stay at home
我呆在家里  🇨🇳🇬🇧  I stay at home
在家工作  🇨🇳🇬🇧  Work from home
在家工作  🇨🇳🇬🇧  Working from home
他们家在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Their family works here
他喜欢在家里工作  🇨🇳🇬🇧  He likes to work from home
呆在家  🇨🇳🇬🇧  Stay at home
人家在工作  🇨🇳🇬🇧  People are working
我自己呆在家里  🇨🇳🇬🇧  Ill stay at home myself
昨天我呆在家里  🇨🇳🇬🇧  I stayed at home yesterday
在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where to work
你是在这个国家工作吗?你在这里会呆多久  🇨🇳🇬🇧  Do you work in this country? How long will you stay here
我们不能呆在家里  🇨🇳🇬🇧  We cant stay at home
谁为什么呆在家里  🇨🇳🇬🇧  Who stays at home
那位科学家在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does the scientist work
因为我们在家里有工作  🇨🇳🇬🇧  Because we have a job at home
他在哪里工作?他在海上工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work? He works at sea
他在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work
我在这里工作  🇨🇳🇬🇧  I work here
你在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where do you work