一天教我一句常用语 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach me a common phrase one day | ⏯ |
每一天学一句英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn english every day | ⏯ |
我说一句,你学一句 🇨🇳 | 🇬🇧 I say, you learn one | ⏯ |
还用于句中 🇨🇳 | 🇬🇧 Also used in sentences | ⏯ |
你要学会这几句中文 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to learn these wordsChinese | ⏯ |
我学日常用语 🇨🇳 | 🇬🇧 I learn everyday language | ⏯ |
每天一句 🇨🇳 | 🇬🇧 One sentence a day | ⏯ |
一句 🇨🇳 | 🇬🇧 One sentence | ⏯ |
在一句话中 🇨🇳 | 🇬🇧 In one sentence | ⏯ |
你会几句中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you Chinese a few words | ⏯ |
双语例句 🇨🇳 | 🇬🇧 Bilingual example sentence | ⏯ |
状语从句 🇨🇳 | 🇬🇧 Ad-ad from a sentence | ⏯ |
你说一句话中文的话 🇨🇳 | 🇬🇧 You say a word Chinese | ⏯ |
日常用语 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyday language | ⏯ |
每天学点学两句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn two sentences every day | ⏯ |
大量使用状语从句 🇨🇳 | 🇬🇧 A large number of ad-ad phrases | ⏯ |
我每天学一句跟你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I learn to talk to you every day | ⏯ |
这句话的第一句 🇨🇳 | 🇬🇧 The first sentence of this sentence | ⏯ |
我教你几句中文吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you a few Chinese | ⏯ |
一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 One word | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
全部500支 🇨🇳 | 🇬🇧 All 500 | ⏯ |
500元人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 500 RMB | ⏯ |
500元 🇨🇳 | 🇬🇧 500 yuan | ⏯ |
500英里 🇨🇳 | 🇬🇧 500 miles | ⏯ |
500米 🇨🇳 | 🇬🇧 500 meters | ⏯ |
远的500 🇨🇳 | 🇬🇧 Far 500 | ⏯ |
500又一次 🇨🇳 | 🇬🇧 500 again | ⏯ |