Chinese to Vietnamese

How to say 中文日常用语500句一天学10句 in Vietnamese?

Trung Quốc 500 câu một ngày để tìm hiểu 10 câu một ngày

More translations for 中文日常用语500句一天学10句

一天教我一句常用语  🇨🇳🇬🇧  Teach me a common phrase one day
每一天学一句英语  🇨🇳🇬🇧  Learn english every day
我说一句,你学一句  🇨🇳🇬🇧  I say, you learn one
还用于句中  🇨🇳🇬🇧  Also used in sentences
你要学会这几句中文  🇨🇳🇬🇧  You have to learn these wordsChinese
我学日常用语  🇨🇳🇬🇧  I learn everyday language
每天一句  🇨🇳🇬🇧  One sentence a day
一句  🇨🇳🇬🇧  One sentence
在一句话中  🇨🇳🇬🇧  In one sentence
你会几句中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you Chinese a few words
双语例句  🇨🇳🇬🇧  Bilingual example sentence
状语从句  🇨🇳🇬🇧  Ad-ad from a sentence
你说一句话中文的话  🇨🇳🇬🇧  You say a word Chinese
日常用语  🇨🇳🇬🇧  Everyday language
每天学点学两句话  🇨🇳🇬🇧  Learn two sentences every day
大量使用状语从句  🇨🇳🇬🇧  A large number of ad-ad phrases
我每天学一句跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  I learn to talk to you every day
这句话的第一句  🇨🇳🇬🇧  The first sentence of this sentence
我教你几句中文吧  🇨🇳🇬🇧  Ill teach you a few Chinese
一句话  🇨🇳🇬🇧  One word

More translations for Trung Quốc 500 câu một ngày để tìm hiểu 10 câu một ngày

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
全部500支  🇨🇳🇬🇧  All 500
500元人民币  🇨🇳🇬🇧  500 RMB
500元  🇨🇳🇬🇧  500 yuan
500英里  🇨🇳🇬🇧  500 miles
500米  🇨🇳🇬🇧  500 meters
远的500  🇨🇳🇬🇧  Far 500
500又一次  🇨🇳🇬🇧  500 again