OK改天约你喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 OK another day about you drinking | ⏯ |
我今天喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drunk today | ⏯ |
今天看到你了真高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so glad to see you today | ⏯ |
今天喝多了,明天继续喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink too much today, continue drinking tomorrow | ⏯ |
今天喝酒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink today | ⏯ |
改天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometime | ⏯ |
我昨天发给你的 下面的没改 我今天改过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you the following one yesterday, i changed it today | ⏯ |
今天就不好意思了,您改天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to be today, you change the day | ⏯ |
今天已经没有票了,改不了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no tickets today, can not be changed | ⏯ |
要不我们今天把桌上的酒喝了,明天再喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Or if we drink the wine on the table today, and tomorrow | ⏯ |
你今天喝牛奶了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink milk today | ⏯ |
今天就喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink it today | ⏯ |
要是明天改签不了,就真的不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 If we cant change it tomorrow, im really not going | ⏯ |
天气变好了,我真高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad the weather has improved | ⏯ |
昨天喝的太多了,现在很不舒服,所以今天不喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 I drank too much yesterday and Im not feeling well now, so I dont drink it today | ⏯ |
改天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you another day | ⏯ |
改天吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go another day | ⏯ |
昨天喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a lot of drink yesterday | ⏯ |
昨天喝醉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was drunk yesterday | ⏯ |
抱歉今天不能 那改天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I cant do that today | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |