好帅好喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Good handsome and like you | ⏯ |
我也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I would also like | ⏯ |
我喜欢吃鸡,也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like chicken and I like it | ⏯ |
哦!陶总太帅了,我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh! Tao is always so handsome, I like it | ⏯ |
我喜欢你的帅气 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your handsomeness | ⏯ |
我喜欢他,他也喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like him, and he likes me | ⏯ |
我喜欢你,你也喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, and you like me | ⏯ |
你喜欢我,我也喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You like me, and I like you | ⏯ |
你也好,我很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre fine, too | ⏯ |
我也不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it either | ⏯ |
我也很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I love it, too | ⏯ |
我也喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, too | ⏯ |
我喜欢工作也喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like work and I like you | ⏯ |
哥哥喜欢的,我也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother likes it, so do I | ⏯ |
我喜欢我的弟弟也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my brother, too | ⏯ |
我最喜欢看帅哥了 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to see handsome guys best | ⏯ |
我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I love it | ⏯ |
好吧,我也挺喜欢你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I like you, too | ⏯ |
我喜欢他们,他们也喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like them, and they like me | ⏯ |
我们喜欢他他也喜欢我们 🇨🇳 | 🇬🇧 We like him and he likes us | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |