Chinese to Vietnamese

How to say 给你学习 in Vietnamese?

Tôi sẽ học hỏi cho bạn

More translations for 给你学习

学习学习  🇨🇳🇬🇧  Learn
你在学习  🇨🇳🇬🇧  Youre studying
向你学习  🇨🇳🇬🇧  Learn from you
你的学习  🇨🇳🇬🇧  Your study
像你学习  🇨🇳🇬🇧  Like you learn
好习惯 向你学习  🇨🇳🇬🇧  Good habits to learn from you
学习  🇨🇳🇬🇧  study
学习  🇨🇳🇬🇧  Learn
学习  🇭🇰🇬🇧  Learn
我必须学习给他  🇨🇳🇬🇧  I must study to him
你是来学习  🇨🇳🇬🇧  Are you here to study
你还在学习  🇨🇳🇬🇧  Youre still learning
你在学习吗  🇨🇳🇬🇧  Are you studying
你好好学习  🇨🇳🇬🇧  You study hard
你想学习吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to study
谁教你学习  🇨🇳🇬🇧  Who taught you to learn
我向你学习  🇨🇳🇬🇧  Im learning from you
你学习完了  🇨🇳🇬🇧  Youre done
自习室学习  🇨🇳🇬🇧  Study in the study room
学习关于学习的书  🇨🇳🇬🇧  Learn books about learning

More translations for Tôi sẽ học hỏi cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny