什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price | ⏯ |
鸡蛋什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of eggs | ⏯ |
请问什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 What price | ⏯ |
是什么价格呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price | ⏯ |
IPhone,11什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 IPhone, 11 Whats the price | ⏯ |
以什么价格出售 🇨🇳 | 🇬🇧 At what price | ⏯ |
你要什么价格的 🇨🇳 | 🇬🇧 What price do you want | ⏯ |
什么价格你能卖 🇨🇳 | 🇬🇧 What price can you sell | ⏯ |
这东西什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this thing | ⏯ |
你拿到什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 What price did you get | ⏯ |
你想要什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 What price do you want | ⏯ |
这款包什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of this bag | ⏯ |
以什么样的价格 🇨🇳 | 🇬🇧 At what price | ⏯ |
需要什么价格的,需要什么价位的 🇨🇳 | 🇬🇧 What price is needed and what price is needed | ⏯ |
床你要什么价格的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the price of the bed | ⏯ |
你想什么价格,要朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 What price do you want, want friends | ⏯ |
有多少公斤,什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kilos, what price | ⏯ |
欧元兑港币什么价格 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the price of the euro against HKD | ⏯ |
你什么价格,觉得合适 🇨🇳 | 🇬🇧 What price do you feel is appropriate | ⏯ |
什么时候可以有价格 🇨🇳 | 🇬🇧 When can there be a price | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |