大家一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have dinner together | ⏯ |
这天大家一起吃饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone eats dumplings together this day | ⏯ |
大家一起吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat together | ⏯ |
大家一起吃饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat dumplings together | ⏯ |
大家想吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to eat | ⏯ |
我煮大米饭吃,你吃不吃饭,如果吃等下一起吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook rice to eat, you dont eat, if you eat and so on next to eat together | ⏯ |
你吃这么多 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat so much | ⏯ |
我吃不了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant eat much | ⏯ |
很多人一起吃 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people eat together | ⏯ |
吃这么吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat like this | ⏯ |
对不起,我吃完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im done | ⏯ |
我吃你家大米了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I eat your rice | ⏯ |
大家吃屎 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody eat | ⏯ |
你不应该吃这么多肉,应该少吃一点,多吃一点蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt eat so much meat, you should eat less and eat more vegetables | ⏯ |
我怕你吃不消,这么多人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid you cant eat, so many people | ⏯ |
我不吃了,我吃饱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont eat, Im full | ⏯ |
一年就大吃一回,回奥克兰就没这么多好吃的了 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat it once in a year, and theres not so much good to eat back in Auckland | ⏯ |
你好,起来吃饭了,一起吃吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, get up for dinner, eat together | ⏯ |
我吃了一坨大便 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a stool | ⏯ |
如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜 | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |