Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có một nghỉ in Chinese?

你有假期吗

More translations for Bạn có một nghỉ

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 你有假期吗

有假期吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a holiday
你没有假期吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a vacation
你在假期吗  🇨🇳🇬🇧  Are you on vacation
你假期  🇨🇳🇬🇧  Your vacation
学校会有假期吗  🇨🇳🇬🇧  Will there be a holiday at school
你们国家有春节假期吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a Spring Festival holiday in your country
祝你有个好假期  🇨🇳🇬🇧  Have a good holiday
你的假期有多长  🇨🇳🇬🇧  How long is your vacation
假期有什么打算吗  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do for the holidays
假期  🇨🇳🇬🇧  Vacation
假期  🇨🇳🇬🇧  Holiday
你们国家有春节的假期吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a Spring Festival holiday in your country
你现在在假期中吗  🇨🇳🇬🇧  Are you on vacation now
你在放圣诞假期吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having a Christmas holiday
你是想问我假期吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asking me about my vacation
我们没有假期,我们只有元旦有假期  🇨🇳🇬🇧  We dont have holidays, we only have holidays on New Years Day
你又有很多假期了  🇨🇳🇬🇧  Youve got a lot of vacations
你什么时候有假期  🇨🇳🇬🇧  When do you have a holiday
你还有充分的假期  🇨🇳🇬🇧  You still have plenty of vacation
我们都没有假期的吗  🇨🇳🇬🇧  Dont we all have holidays