còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Maybe 🇨🇳 | 🇬🇧 May May | ⏯ |
Célébration Royale de Noël 🇪🇸 | 🇬🇧 Célébration Royale de Noel | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
祝你成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you success | ⏯ |
祝成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you success | ⏯ |
祝愿你们成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you success | ⏯ |
祝你减肥成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a successful weight loss | ⏯ |
好的,祝你今天开心 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, have a good day | ⏯ |
今天是美好的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a beautiful day | ⏯ |
今天是美好的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a beautiful day | ⏯ |
祝你明天考得好成绩 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you good grades tomorrow | ⏯ |
祝你今天愉快! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice day | ⏯ |
祝你今天有个好心情 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good day | ⏯ |
今天晚上可以出成功的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can be successful tonight | ⏯ |
我希望有一天能像你一样成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope one day Ill be as successful as you are | ⏯ |
今天是个好天气 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a fine day today | ⏯ |
祝你有美好的一天! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice day | ⏯ |
祝你有美好的一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice day | ⏯ |
美好的一天!祝我好运 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful day! Wish me luck | ⏯ |
就今天好吗?今天好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 How about today? I miss you today | ⏯ |
预祝考研成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you success in the examination and research | ⏯ |
预祝展会成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish the exhibition success | ⏯ |
祝你今天工作愉快,我也是 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice day, so do I | ⏯ |