Chinese to Vietnamese

How to say 我生病了,不舒服 in Vietnamese?

Tôi đang bị bệnh và tôi không cảm thấy tốt

More translations for 我生病了,不舒服

我不舒服,我病了  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
有病不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im sick and im sick
我不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
我感冒了,不舒服  🇨🇳🇬🇧  I have a cold and I dont feel well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
我太舒服了  🇨🇳🇬🇧  Im so comfortable
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
我生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我不舒服,我得去看医生  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well, I have to see a doctor
不好生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
不舒服,学生的思想  🇨🇳🇬🇧  uncomfortable, students thoughts
陆先生,身体不舒服  🇨🇳🇬🇧  Mr. Lu, Im not feeling well
她不舒服要找医生  🇨🇳🇬🇧  Shes not feeling well to get a doctor
哪不舒服  🇨🇳🇬🇧  Whats not comfortable
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel well
不舒服的  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
很不舒服  🇨🇳🇬🇧  Its uncomfortable
胃不舒服  🇨🇳🇬🇧  The stomach is not feeling well
不舒服嗎  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel well

More translations for Tôi đang bị bệnh và tôi không cảm thấy tốt

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir