Chinese to Vietnamese

How to say 你把我电话拉黑了、我明白了 in Vietnamese?

Bạn đang làm đen điện thoại của tôi, tôi thấy

More translations for 你把我电话拉黑了、我明白了

你却把我拉黑了  🇨🇳🇬🇧  And you pulled me black
我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand
拉黑了  🇨🇳🇬🇧  Its blackened
我是我明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand
Thank,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Thank, I see
哦,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Oh, I see
好的,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
我说明白了吗  🇨🇳🇬🇧  Do I make myself clear
好的,我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I get it
现在我明白了  🇨🇳🇬🇧  Now I understand
我明白了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I see, thank you
哦哦我明白了  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, I see
我现在明白了  🇨🇳🇬🇧  I understand now
好吧我明白了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see
明白了  🇨🇳🇬🇧  I see
他把白色变成了黑色  🇨🇳🇬🇧  He turned white into black
我明白你的意思了  🇨🇳🇬🇧  I see what you mean
我还以为你明白了  🇨🇳🇬🇧  I thought you understood
你不要发信息给我,我生气了会把你拉黑  🇨🇳🇬🇧  You dont send me a message, Im angry and Ill pull you black
我把电断了呢  🇨🇳🇬🇧  I cut off the electricity

More translations for Bạn đang làm đen điện thoại của tôi, tôi thấy

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me