燕窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Nests | ⏯ |
罐装燕窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Canned birds nest | ⏯ |
燕窝饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Birds Nest Drinks | ⏯ |
我要买燕窝 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a birds nest | ⏯ |
冬虫夏草 🇨🇳 | 🇬🇧 Cordyceps sinensis | ⏯ |
嗯这里有你们,国产的燕窝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, are you here, a home-made birds nest | ⏯ |
冬阴功汤里面有虫子 🇨🇳 | 🇬🇧 There are bugs in the winter yin gong soup | ⏯ |
把燕窝毛搞干净 🇨🇳 | 🇬🇧 Clean up the birds nest hair | ⏯ |
哪一款 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one | ⏯ |
帮我买燕窝和水果! 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me buy birds nests and fruit | ⏯ |
夏装新款 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer dress new | ⏯ |
夏季新款 🇨🇳 | 🇬🇧 New summer | ⏯ |
2020春夏新款全面上市 🇨🇳 | 🇬🇧 2020 Spring/Summer New Full Market | ⏯ |
我们有一款面料 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a fabric | ⏯ |
哪里有卖蚊虫叮咬止痒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are mosquito bites to stop itching | ⏯ |
去哪里付款 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to pay | ⏯ |
在哪里付款 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I pay | ⏯ |
要哪一款 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one do you want | ⏯ |
还有一对酒窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres also a pair of dimples | ⏯ |
窝窝头一块钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Nest head a dollar a dollar a | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |