这个是不是套餐呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a package | ⏯ |
这个是一套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a set | ⏯ |
这是一个圈套 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a trap | ⏯ |
这是最好的套房了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best suite | ⏯ |
这是语音,不是外套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is voice, not a coat | ⏯ |
这个是要一套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this going to be a set | ⏯ |
好,这个套房的话是228一天的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, this suite is 228 days | ⏯ |
是不是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that it | ⏯ |
是一套,一个床套 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a set, a bed case | ⏯ |
这个是退房吧 🇨🇳 | 🇬🇧 This is check-out | ⏯ |
是这个不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that | ⏯ |
这个是房间不可以喝这个的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is one that the room cant drink | ⏯ |
不是这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not it | ⏯ |
这个不是 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not | ⏯ |
请问这套房是多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this suite | ⏯ |
不然就是套房,那个只有一张床 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise its a suite, thats only a bed | ⏯ |
这是一套吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a set | ⏯ |
不是定50套 🇨🇳 | 🇬🇧 Not set 50 | ⏯ |
你不知道这个房子在哪里,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know where the house is, do you | ⏯ |
我们11个人,是不是有套餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Of us, 11 people, do we have a package | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |