nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
我们度过了一个愉快的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We had a pleasant holiday | ⏯ |
过一个愉快的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good holiday | ⏯ |
我有一个假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a holiday | ⏯ |
有一个快乐的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a happy holiday | ⏯ |
有一个愉快的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good holiday | ⏯ |
让你的假期在工作中度过 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your vacation be spent at work | ⏯ |
一个月的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 One months vacation | ⏯ |
但是这个星期的假期假期你是没有休,我的意思是说啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 But this weeks vacation vacation you have no rest, I mean ah | ⏯ |
一个三星期的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 A three-week vacation | ⏯ |
我想有一个空闲的假期,不用上课的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a free vacation, no class vacation | ⏯ |
我们有一个假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We have a holiday | ⏯ |
祝你们有一个愉快的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice holiday | ⏯ |
祝你拥有一个快乐的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a happy holiday | ⏯ |
但是,中国有一个假期叫做产假 🇨🇳 | 🇬🇧 However, there is a holiday in China called maternity leave | ⏯ |
祝你有个愉快的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a nice holiday | ⏯ |
在一月,我们有一个月的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 In January, we have a months holiday | ⏯ |
我们将有一个七天的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We will have a seven-day holiday | ⏯ |
我想我将会过一个充实的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im going to have a full vacation | ⏯ |
对这次的假期我有独特的安排 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a unique arrangement for this vacation | ⏯ |
越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |