Chinese to Vietnamese

How to say 麻烦帮我们查一下,我们还有是不是还有三星方面啦 in Vietnamese?

Xin hãy giúp chúng tôi tìm hiểu, chúng tôi vẫn có Samsung

More translations for 麻烦帮我们查一下,我们还有是不是还有三星方面啦

我们是不是还有个汤  🇨🇳🇬🇧  Do we have another soup
我们还不是  🇨🇳🇬🇧  Were not yet
麻痹,我们还没有换  🇨🇳🇬🇧  Paralysis, we havent changed yet
麻烦帮我开一下  🇨🇳🇬🇧  Please open it for me
在某方面有麻烦  🇨🇳🇬🇧  Trouble in one way
我们分手以后,我还是忘不了你,但……, 我们谈,你有麻烦吗  🇨🇳🇬🇧  I still cant forget you after we broke up, but... we talk, are you in trouble
还是我们  🇨🇳🇬🇧  Or us
我们还有一个  🇨🇳🇬🇧  We have one more
麻烦帮我们拿一瓶水  🇨🇳🇬🇧  Please help us get a bottle of water
我们还有三门副课  🇨🇳🇬🇧  We have three other side classes
我们是不是给你添加麻烦  🇨🇳🇬🇧  Are we adding trouble to you
我们还有事  🇨🇳🇬🇧  We have something to do
麻烦您帮我问一下  🇨🇳🇬🇧  Could you ask for help
麻烦帮我打一下包  🇨🇳🇬🇧  Please help me with my bag
我们这边是不还价的,我们有东西送有礼物,但是不还帐  🇨🇳🇬🇧  Our side is not counter-offer, we have things to give gifts, but do not pay back
我现在有麻烦了很大的麻烦,谁能帮我一下  🇨🇳🇬🇧  Im in a lot of trouble now, who can help me
我们有个面条还没有上  🇨🇳🇬🇧  We have a noodle yet
麻烦帮我们放一点水嘛  🇨🇳🇬🇧  Please help us put some water
我们还有三个星期就放寒假了  🇨🇳🇬🇧  Weve got three weeks to go for our winter vacation
麻烦帮我加热下  🇨🇳🇬🇧  Please help me heat it up

More translations for Xin hãy giúp chúng tôi tìm hiểu, chúng tôi vẫn có Samsung

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
三星  🇨🇳🇬🇧  Samsung
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing