住一个晚上,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
你们这里住酒店一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay for a nights hotel here | ⏯ |
住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
住一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night to stay | ⏯ |
晚上住这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here at night | ⏯ |
这个房间多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this room for a night | ⏯ |
多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money a night | ⏯ |
一晚上多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
多少钱一晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for a night | ⏯ |
这里上雪山,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the snowy mountains here | ⏯ |
酒店住一晚,多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night at the hotel | ⏯ |
多少钱一个晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money a night | ⏯ |
去这里多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money to go here | ⏯ |
这里这两件一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these two pieces together here | ⏯ |
你们这儿多多少钱一晚上酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more are you here for a night | ⏯ |
这住宿多少钱一个人啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this accommodation for a person | ⏯ |
一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
我想明晚也住在这里多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Ill be living here tomorrow night | ⏯ |
这多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |