Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có việc bận in Chinese?

我有一份繁忙的工作

More translations for Tôi có việc bận

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 我有一份繁忙的工作

繁忙的一天  🇨🇳🇬🇧  A busy day
繁忙的  🇨🇳🇬🇧  Busy
他还有一份好的工作  🇨🇳🇬🇧  He also has a good job
繁忙  🇨🇳🇬🇧  Busy
工作忙  🇨🇳🇬🇧  Busy at work
一份稳定的工作  🇨🇳🇬🇧  A steady job
我的工作有时候很忙  🇨🇳🇬🇧  My work is sometimes busy
斯科特有一份有趣的工作  🇨🇳🇬🇧  Scott has an interesting job
繁忙了一天  🇨🇳🇬🇧  It was a busy day
一个繁忙的学期  🇨🇳🇬🇧  A busy semester
找一份稳定的工作  🇨🇳🇬🇧  Find a steady job
工作忙吗  🇨🇳🇬🇧  Is it busy at work
工作不忙  🇨🇳🇬🇧  Work is not busy
我想找份工作  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a job
我今天的工作不忙  🇨🇳🇬🇧  Im not busy with my work today
让你忙一会工作  🇨🇳🇬🇧  Keep you busy for a while
你需要一份工作  🇨🇳🇬🇧  You need a job
做一份兼职工作  🇨🇳🇬🇧  Take a part-time job
我有一份上海的工作也许你有兴趣  🇨🇳🇬🇧  I have a job in Shanghai maybe you are interested
我要写一份工作总结  🇨🇳🇬🇧  Im going to write a job summary