Vietnamese to Chinese

How to say Hôm nào sang tôi gọi cho bạn sau in Chinese?

我哪天以后再打电话给你

More translations for Hôm nào sang tôi gọi cho bạn sau

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
桑  🇨🇳🇬🇧  Sang
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
梅梅唱过歌  🇭🇰🇬🇧  Mei mei sang
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
鸟儿快乐地唱着歌  🇨🇳🇬🇧  The birds sang happily
因为嘉宾唱的  🇨🇳🇬🇧  Because the guests sang
珍妮唱过了一首歌  🇨🇳🇬🇧  Jenny sang a song
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 我哪天以后再打电话给你

以后我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you later
你到这里以后给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Call me when you get here
明天我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you tomorrow
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
您可以打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You can call me
我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you call the driver
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
给打电话  🇨🇳🇬🇧  Call
我想你是否能20分钟后再打电话给我  🇨🇳🇬🇧  I wonder if you can call me back in 20 minutes
你给她打电话  🇨🇳🇬🇧  You call her
这些货做好以后我就打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Ill call you when these goods are ready
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, and Ill call you
给我打个电话  🇨🇳🇬🇧  Give me a call
给我打电话了  🇨🇳🇬🇧  Call me
我给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
给我们打电话  🇨🇳🇬🇧  Call us