Vietnamese to Chinese

How to say anh ngủ được rồi in Chinese?

你睡觉

More translations for anh ngủ được rồi

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 你睡觉

睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
你想睡觉  🇨🇳🇬🇧  You want to sleep
你睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  You go to bed
你先睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed first
你睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sleep
你睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  You sleep
你没睡觉  🇨🇳🇬🇧  You didnt sleep
睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
睡觉  🇨🇳🇬🇧  fall asleep
睡觉  🇨🇳🇬🇧  sleep
睡觉  🇭🇰🇬🇧  Go to bed
睡觉觉了  🇨🇳🇬🇧  Sleep
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
奥特曼睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Altman slept
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep
你总是睡觉  🇨🇳🇬🇧  You always sleep
你几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you sleep
你睡觉了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asleep
你早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed earlier