Chinese to Vietnamese

How to say 可以过海关吗 in Vietnamese?

Tôi có thể có một dịch vụ Hải quan

More translations for 可以过海关吗

可以过关吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get through
过海关  🇨🇳🇬🇧  Over customs
可以关了吗  🇨🇳🇬🇧  Can we close it
过海关安检  🇨🇳🇬🇧  Through customs security
海关可以托运刀具  🇨🇳🇬🇧  Customs can check in knives
吃海鲜可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat seafood
请问我的到海关可以托运吗  🇨🇳🇬🇧  Could I check it in to customs, please
海关,我要出海关出海关  🇨🇳🇬🇧  Customs, Im going out of the customs
海关  🇨🇳🇬🇧  Customs
你可以给我一张海关通行表吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a customs list
海关清关  🇨🇳🇬🇧  Customs clearance
请问如何过海关  🇨🇳🇬🇧  How do you get through customs, please
海葵可以发货吗  🇨🇳🇬🇧  Can anemones be shipped
房间可以看海吗  🇨🇳🇬🇧  Can the room see the sea
海上可以钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can I fish at sea
还出120小时那里吗过海关  🇨🇳🇬🇧  120 hours out there
你可以过夜吗  🇨🇳🇬🇧  Can you spend the night
可以好过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come here
可以送过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring it here
你可以帮忙清关吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help clear the customs

More translations for Tôi có thể có một dịch vụ Hải quan

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country