Chinese to Vietnamese

How to say 我们来唱歌 in Vietnamese?

Chúng ta hãy hát

More translations for 我们来唱歌

我来唱歌了  🇨🇳🇬🇧  Im singing
我们在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Were singing
我们要去唱歌  🇨🇳🇬🇧  Were going to sing
我们正在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Were singing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
唱歌的唱  🇨🇳🇬🇧  Sing
我想唱歌  🇨🇳🇬🇧  I want to sing
我在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Im singing
我能唱歌  🇨🇳🇬🇧  I can sing
我爱唱歌  🇨🇳🇬🇧  I love singing
我会唱歌  🇨🇳🇬🇧  I can sing
我要唱歌  🇨🇳🇬🇧  I want to sing
我们用英语唱歌  🇨🇳🇬🇧  We sing in English
他们喜欢唱歌  🇨🇳🇬🇧  They like singing
听他们在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Listen to them singing
歌唱家  🇨🇳🇬🇧  singer
在歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing

More translations for Chúng ta hãy hát

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad