Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ đây in Chinese?

现在在这里

More translations for Bây giờ đây

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 现在在这里

我们现在在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here now
他现在不在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt he here now
老板现在不在这里  🇨🇳🇬🇧  The boss isnt here right now
我现在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Am I here now
现在这是哪里  🇨🇳🇬🇧  Now where is this
你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
现在在哪里啊  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
你现在在那里  🇨🇳🇬🇧  Youre there now
我现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where am I now
我现在在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home now
现在是在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it now
现在这里是淡季  🇨🇳🇬🇧  Now its off-season
现在这里有11个  🇨🇳🇬🇧  Now there are 11
我这里现在很冷  🇨🇳🇬🇧  Im cold here right now
我现在可以住在这里了  🇨🇳🇬🇧  I can live here now
您在哪里?我现在到这儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Im here now
你叫我现在留在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you tell me to stay here now
我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
我现在在这个什么酒店这里  🇨🇳🇬🇧  Im here in what hotel
在这里  🇨🇳🇬🇧  Ad locum