来中国几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been in China | ⏯ |
来中国几年啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in China for a few years | ⏯ |
你来中国几年 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you come to China | ⏯ |
过来中国,可以来广州玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China, you can come to Guangzhou to play for a few days | ⏯ |
你来中国几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been in China | ⏯ |
你来中国几年啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been in China for a few years | ⏯ |
你们几号来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 What number are you coming to China | ⏯ |
你过来中国几多年 🇭🇰 | 🇬🇧 How many years have you been coming to China | ⏯ |
我过几天就回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China in a few days | ⏯ |
你会在中国呆几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days will you stay in China | ⏯ |
我来自中国天津 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Tianjin, China | ⏯ |
你来中国哪几天,我身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days did you come to China, Im not feeling well | ⏯ |
你几时可以来中国玩 🇭🇰 | 🇬🇧 When can you come to China to play | ⏯ |
你这是第几次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your first time to China | ⏯ |
这几天没有中国客人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no Chinese guests these days | ⏯ |
你在中国总共待几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you spend in China | ⏯ |
中国明天几点钟见面 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will China meet tomorrow | ⏯ |
你准备在中国玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to play in China | ⏯ |
几一天用中国要钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days to use China to ask for money | ⏯ |
中国我来了中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to China | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |