Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không tin in Chinese?

我不相信

More translations for Tôi không tin

Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always

More translations for 我不相信

我不相信!  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
不相信我  🇨🇳🇬🇧  Dont believe me
我不相信  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
我相信我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe I believe
我不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it
我不敢相信!  🇨🇳🇬🇧  I cant believe it
我相信你,但我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I believe in you, but I dont believe in myself
不敢相信  🇨🇳🇬🇧  I cant believe
不再相信  🇨🇳🇬🇧  No longer believe
不是我不相信你  🇨🇳🇬🇧  Its not that I dont believe you
相信我  🇨🇳🇬🇧  Believe me
我相信  🇨🇳🇬🇧  I Believe
我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe
我不相信爱情  🇨🇳🇬🇧  I dont believe in love
你不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
我不相信我自己  🇨🇳🇬🇧  I dont trust myself
我没有不相信你呀,我哪里有不相信你?  🇨🇳🇬🇧  I dont believe you, where cant I believe you
相信我不会撒谎  🇨🇳🇬🇧  Im not going to lie
你竟然不相信我  🇨🇳🇬🇧  You dont believe me
你不相信我什么  🇨🇳🇬🇧  You dont believe me