我在中国是开投资公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 I start an investment company in China | ⏯ |
投影 🇨🇳 | 🇬🇧 Projection | ⏯ |
在中国卖的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 It sells well in China | ⏯ |
投影仪 🇨🇳 | 🇬🇧 Projector | ⏯ |
我们主要就是卖矿机的在中国,可以发国外 🇨🇳 | 🇬🇧 We are mainly selling mining machines in China, can be sent abroad | ⏯ |
和在中国卖的是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the same as selling in China | ⏯ |
在中国好卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it good to sell in China | ⏯ |
因为这个中国的投票都是黑投票 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the chinese vote is black | ⏯ |
投机 🇨🇳 | 🇬🇧 Speculation | ⏯ |
中国就没有投票给机会 🇨🇳 | 🇬🇧 China has no chance of voting | ⏯ |
定义投影 🇨🇳 | 🇬🇧 Defining projection | ⏯ |
我在中国也有做一些投资,还有国际上的一些投资 🇨🇳 | 🇬🇧 I also have some investments in China, as well as some international investments | ⏯ |
这是中国的外卖项目 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a takeaway project in China | ⏯ |
是的。现在给你的都是中国机芯 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. Now all youre giving you are chinese movements | ⏯ |
投影和变换 🇨🇳 | 🇬🇧 Projections and transformations | ⏯ |
投影坐标系 🇨🇳 | 🇬🇧 Projected coordinate system | ⏯ |
我是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese | ⏯ |
我是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im chinese | ⏯ |
中国的说法影视是浆糊 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas argument is that film and television is paste | ⏯ |
在电影中 🇨🇳 | 🇬🇧 In the movie | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
PHIEU BÁN LÉ 🇨🇳 | 🇬🇧 PHIEU B?N L | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |