Chinese to Vietnamese

How to say 买点龙虾 in Vietnamese?

Mua một số tôm hùm

More translations for 买点龙虾

龙虾  🇨🇳🇬🇧  Lobster
我想点只龙虾  🇨🇳🇬🇧  Id like some lobster
小龙虾  🇨🇳🇬🇧  Crayfish
龙虾片  🇨🇳🇬🇧  Lobster slices
大龙虾  🇨🇳🇬🇧  Big Lobster
买点蔬菜,虾  🇨🇳🇬🇧  Buy some vegetables, shrimp
龙井虾仁  🇨🇳🇬🇧  Longjing Shrimp
澳洲龙虾  🇨🇳🇬🇧  Australian Lobster
盱眙龙虾  🇨🇳🇬🇧  Lobster
是龙虾吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a lobster
龙虾沙拉  🇨🇳🇬🇧  Lobster Salad
龙虾怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do lobsters sell
澳洲大龙虾  🇨🇳🇬🇧  Aussie lobster
我想吃龙虾  🇨🇳🇬🇧  Id like lobster
赠品:龙虾片  🇨🇳🇬🇧  Giveaway: Lobster Slices
小龙虾意面  🇨🇳🇬🇧  Crayfish pasta
波士顿龙虾  🇨🇳🇬🇧  Boston Lobster
这个是小龙虾  🇨🇳🇬🇧  This is a crayfish
波士顿龙虾卷  🇨🇳🇬🇧  Boston Lobster Roll
我喜欢吃龙虾  🇨🇳🇬🇧  I like lobster

More translations for Mua một số tôm hùm

you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me