Vietnamese to Chinese

How to say Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau in Chinese?

头痛的人经常赶上风来减轻疼痛

More translations for Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese

More translations for 头痛的人经常赶上风来减轻疼痛

疼痛有没有减轻  🇨🇳🇬🇧  Has the pain been reduced
头痛疼  🇨🇳🇬🇧  The headache hurts
我想为你按摩来减轻你的疼痛  🇨🇳🇬🇧  I want to massage you to relieve your pain
疼痛的  🇨🇳🇬🇧  sore
疼痛是正常的  🇨🇳🇬🇧  Pain is normal
头痛痛  🇨🇳🇬🇧  Headache pain
疼痛  🇨🇳🇬🇧  Pain
疼痛  🇨🇳🇬🇧  pain
平时经常头晕,头痛吗  🇨🇳🇬🇧  Usually often dizziness, headache
痛风  🇨🇳🇬🇧  gout
很疼痛  🇨🇳🇬🇧  Its painful
头痛  🇨🇳🇬🇧  Headache
头痛  🇨🇳🇬🇧  headache
痛风膏  🇨🇳🇬🇧  Gout cream
痛风病  🇨🇳🇬🇧  Gout disease
痛经  🇨🇳🇬🇧  Dysmenorrhea
这个减耳塞可以减轻痛苦  🇨🇳🇬🇧  This earbuds can relieve pain
我的头痛  🇨🇳🇬🇧  My headache
腹部疼痛  🇨🇳🇬🇧  Abdominal pain
腰腿疼痛  🇨🇳🇬🇧  Pain in the lower back and legs