Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang ở Trung Quốc để làm kinh doanh bán hàng máy chiếu, có cơ hội đến thăm bạn tại Việt Nam in Chinese?

我在中国做商务销售投影机,有机会拜访您越南!

More translations for Tôi đang ở Trung Quốc để làm kinh doanh bán hàng máy chiếu, có cơ hội đến thăm bạn tại Việt Nam

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 我在中国做商务销售投影机,有机会拜访您越南!

中国就没有投票给机会  🇨🇳🇬🇧  China has no chance of voting
手机销售员  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone salesman
拜拜,有机会再聊  🇨🇳🇬🇧  Bye, have a chance to talk again
销售中  🇨🇳🇬🇧  In sales
全国销售大会  🇨🇳🇬🇧  National Sales Conference
投机  🇨🇳🇬🇧  Speculation
商店中有许多衣服在廉价销售  🇨🇳🇬🇧  There are many clothes in the shop selling cheaply
商务舱值机在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the business class check-in
中国商务部  🇨🇳🇬🇧  Ministry of Commerce of China
我是做销售的  🇨🇳🇬🇧  Im doing sales
等有机会,我还会去迪拜  🇨🇳🇬🇧  Ill go to Dubai when I get the chance
销售业务主管  🇨🇳🇬🇧  Head of Sales
提供销售服务  🇨🇳🇬🇧  Providing sales services
有机会来中国玩啊  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to play in China
有机会来中国看看  🇨🇳🇬🇧  Have a chance to visit China
是的,广州,泰国,越南,韩国,日本私有经销商  🇨🇳🇬🇧  Yes, Guangzhou, Thailand, Vietnam, Korea, Japan Private Distributors
拜访  🇨🇳🇬🇧  Visit
有机会去我们中国旅游,我做导游  🇨🇳🇬🇧  I have the opportunity to travel to our China, I do guide
如果有机会我们会竭诚为您服务  🇨🇳🇬🇧  We will be happy to serve you if we have the opportunity
是做销售的  🇨🇳🇬🇧  Its for sale