Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacy | ⏯ |
做多大有没有一百平米 🇨🇳 | 🇬🇧 do how much there is no one hundred square meters | ⏯ |
一个房间两张床,一个房间大床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds in one room, one room bed | ⏯ |
小米大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaomi rice | ⏯ |
大米小米 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice millet | ⏯ |
大米米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice rice | ⏯ |
一个感冒药,一个消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 A cold medicine, an anti-inflammatory medicine | ⏯ |
房间要大于50平米 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is larger than 50 square meters | ⏯ |
大米 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice | ⏯ |
这个房子的面积大约90平米 🇨🇳 | 🇬🇧 The size of this house is about 90 square meters | ⏯ |
一个房间两张床,另一个房间一张大床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds in one room and one queen bed in the other | ⏯ |
做米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Make rice | ⏯ |
左边一个路口大概30米 🇨🇳 | 🇬🇧 One junction on the left is about 30 meters | ⏯ |
各科室,药房,药库 🇨🇳 | 🇬🇧 Departments, pharmacies, medicine stores | ⏯ |
是一个是一间大床房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a queen room | ⏯ |
大米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Big rice | ⏯ |
大米粥 🇨🇳 | 🇬🇧 rice porridge | ⏯ |
少一个米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 One less rice | ⏯ |
要一个米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a rice | ⏯ |
300克做出来一米 🇨🇳 | 🇬🇧 300g to make a meter | ⏯ |