你好,我想买一些炸鱼薯条 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to buy some fish and chips | ⏯ |
你好,我想买一些鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to buy some fish | ⏯ |
是想要买一条鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a fish | ⏯ |
我想要一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a fish | ⏯ |
煮鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Boiled fish | ⏯ |
一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 A fish | ⏯ |
你好,我想吃鲍鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to eat abalone | ⏯ |
我也想买一条 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy one, too | ⏯ |
来一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on a fish | ⏯ |
你是一条鲨鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a shark | ⏯ |
一人一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one fish | ⏯ |
煮面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Boiled Noodles | ⏯ |
好,我想买一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, Id like to buy a bottle of water | ⏯ |
面条煮软一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodles are soft | ⏯ |
吃面条吗?我没买面条来煮 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat noodles? I didnt buy noodles to cook | ⏯ |
有没有整条鱼买 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any whole fish to buy | ⏯ |
我想他们去给我买五条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I think theyll buy me five fish | ⏯ |
还有一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 And a fish | ⏯ |
这是一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a fish | ⏯ |
明天去钓鱼,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Go fishing tomorrow, okay | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |