Vietnamese to Chinese

How to say Dạ tks anh in Chinese?

安特克斯英国

More translations for Dạ tks anh

Thanks=tks  🇨🇳🇬🇧  Thanks-tks
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 安特克斯英国

斯克特  🇨🇳🇬🇧  Sketer
特兰克斯  🇨🇳🇬🇧  Tranx
巴斯克特波  🇨🇳🇬🇧  Baskertpo
英雄伯克斯  🇨🇳🇬🇧  Hero Burks
迈克特克斯县很忙  🇨🇳🇬🇧  Mike Tex County is busy
艾克斯奥特曼  🇨🇳🇬🇧  Axe Altman
麦克斯奥特曼  🇨🇳🇬🇧  Max Altman
奈克赛斯奥特曼  🇨🇳🇬🇧  Nekses Altman
美克斯克  🇨🇳🇬🇧  Mexke
奥斯特奥斯特  🇨🇳🇬🇧  Oster
銀河特特力麥克斯奧特曼銀河  🇨🇳🇬🇧  Galaxy Trey Max Altman Galaxy
斯特  🇨🇳🇬🇧  Streisand
德斯特迈德斯特  🇨🇳🇬🇧  DurstEdt
IPhone迈克特斯统一尺寸  🇨🇳🇬🇧  IPhone Cortez Uniform Size
游戏世界.特克斯佩坦  🇨🇳🇬🇧  Game World.Tekspertan
雷克斯  🇨🇳🇬🇧  Rex
斯克里  🇨🇳🇬🇧  Scully
福克斯  🇨🇳🇬🇧  Fox
斯诺克  🇨🇳🇬🇧  snooker
克来斯  🇨🇳🇬🇧  Kreis