Vietnamese to Chinese
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
ئاۋۇ ug | 🇬🇧 那个 | ⏯ |
那那吗那 🇭🇰 | 🇬🇧 Is that that | ⏯ |
那;那个 🇨🇳 | 🇬🇧 That;thats | ⏯ |
不那那 🇨🇳 | 🇬🇧 No that | ⏯ |
那那个 🇨🇳 | 🇬🇧 That one | ⏯ |
那你那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre that | ⏯ |
那里有毛毛那里那里那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres hair there there | ⏯ |
那 🇨🇳 | 🇬🇧 That | ⏯ |
就那天那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the day | ⏯ |
我就跟那个那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill follow that one | ⏯ |
那个要到那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats going to be there | ⏯ |
那么好,那么好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good, thats all right | ⏯ |
那边的那个水 🇨🇳 | 🇬🇧 That water over there | ⏯ |
那可以,那我就 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats ok, then Ill be | ⏯ |
那边那个是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos that over there | ⏯ |
那么晚那么晚 🇨🇳 | 🇬🇧 So late | ⏯ |
你拿那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 You take that one | ⏯ |
那个夫人那里 🇨🇳 | 🇬🇧 The lady is there | ⏯ |
的意思是那个和那个那个那个计划晚上那个 🇨🇳 | 🇬🇧 It means that and that plan night | ⏯ |
那呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |