Vietnamese to Chinese

How to say Bên TQ có nguồn máy cũ không ạ in Chinese?

是老式的来源吗

More translations for Bên TQ có nguồn máy cũ không ạ

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Kindly issue replacement form for below, tq  🇨🇳🇬🇧  Kindly ly form form form form, tq
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for 是老式的来源吗

主干道是老式的  🇨🇳🇬🇧  The main road is old-fashioned
老式  🇨🇳🇬🇧  Old - fashioned
来源  🇨🇳🇬🇧  Source
来源是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the source
滑板不是用来玩花式的吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt skateboarding used to play with flowers
抽屉的都是老款式了  🇨🇳🇬🇧  The drawers are all old
老式的主干道  🇨🇳🇬🇧  Old-fashioned main road
这只鹅的来源  🇨🇳🇬🇧  The source of this goose
原来的式子  🇨🇳🇬🇧  The original sub
学生来源  🇨🇳🇬🇧  Student source
泰式按摩源于印度  🇨🇳🇬🇧  Thai massage originated in India
稳定的经济来源  🇨🇳🇬🇧  Stable economic sources
摩西老师你是来搞笑的吗  🇨🇳🇬🇧  Mr. Moses, are you here to be funny
我的资源不是  🇨🇳🇬🇧  My resources are not
是这种格式吗  🇨🇳🇬🇧  Is this the format
星期六来源  🇨🇳🇬🇧  Saturday Source
说明您的收入来源  🇨🇳🇬🇧  Explain your source of income
这是一台老式收音机  🇨🇳🇬🇧  Its an old-fashioned radio
是老师叫的车吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the car the teacher called
老公,这是我工作的一个形式  🇨🇳🇬🇧  Honey, this is a form of my work