Chinese to Vietnamese

How to say 粗的沉香烟是哪种 in Vietnamese?

Những loại thuốc lá nặng là gì

More translations for 粗的沉香烟是哪种

其他还有哪几种香烟  🇨🇳🇬🇧  What other cigarettes are there
烟香烟  🇨🇳🇬🇧  Cigarettes
哪里有卖香烟  🇨🇳🇬🇧  Where are the cigarettes selling
香烟  🇨🇳🇬🇧  Cigarettes
香烟  🇨🇳🇬🇧  cigarette
点香烟的  🇨🇳🇬🇧  A cigarette
男士的香烟  🇨🇳🇬🇧  Mens cigarettes
这个是中国的香烟  🇨🇳🇬🇧  This is a Chinese cigarette
这个是香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a cigarette
中华香烟只有这一种吗  🇨🇳🇬🇧  Is there only one kind of Chinese cigarette
粗粗的玉米  🇨🇳🇬🇧  coarse corn
粗粗的黄瓜  🇨🇳🇬🇧  Thick cucumber
一点的香烟吗  🇨🇳🇬🇧  A little cigarette
谢谢你的香烟  🇨🇳🇬🇧  Thanks for the cigarette
粗的  🇨🇳🇬🇧  Thick
第一种是香菇  🇨🇳🇬🇧  The first is mushrooms
十包香烟  🇨🇳🇬🇧  Ten packs of cigarettes
一条香烟  🇨🇳🇬🇧  A cigarette
中国香烟  🇨🇳🇬🇧  Chinese Cigarettes
香烟有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cigarette

More translations for Những loại thuốc lá nặng là gì

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá  🇨🇳🇬🇧  mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes