Chinese to Vietnamese

How to say 我们要去码头 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ đến bến tàu

More translations for 我们要去码头

我要去码头  🇨🇳🇬🇧  Im going to the dock
我要去邮轮码头  🇨🇳🇬🇧  Im going to the cruise terminal
我们去七号码头  🇨🇳🇬🇧  Lets go to Pier 7
我们要回小码头  🇨🇳🇬🇧  Were going back to the little pier
我想去码头  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the dock
我先去码头  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the dock first
我要去八打雁码头  🇨🇳🇬🇧  Im going to the Octopus Pier
今天我要去渔人码头  🇨🇳🇬🇧  Today Im going to Fishermans Wharf
我们想去最近的码头  🇨🇳🇬🇧  We want to go to the nearest pier
去码头坐船  🇨🇳🇬🇧  Go to the dock and take a boat
我们想去码头乘船,去薄荷岛  🇨🇳🇬🇧  We want to go to the dock for a boat ride to Mint Island
码头  🇨🇳🇬🇧  wharf
码头  🇨🇳🇬🇧  Terminal
码头  🇭🇰🇬🇧  Terminal
可以送我去码头吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to the dock
下去渔人码头  🇨🇳🇬🇧  Down Fishermans Wharf
我要去洗头  🇨🇳🇬🇧  Im going to wash my hair
离码头  🇨🇳🇬🇧  Away from the docks
铺码头  🇨🇳🇬🇧  paving the docks
船码头  🇨🇳🇬🇧  Boat Terminal

More translations for Chúng ta sẽ đến bến tàu

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m