Vietnamese to Chinese

How to say sao thấy buồn in Chinese?

多么悲伤

More translations for sao thấy buồn

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 多么悲伤

悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sad
悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sadness
什么压力悲伤  🇨🇳🇬🇧  What pressure is sad
比悲伤更悲伤的故事  🇨🇳🇬🇧  A story thats sadder than sadness
他很悲伤,伤心  🇨🇳🇬🇧  He was sad and sad
不要悲伤  🇨🇳🇬🇧  Dont be sad
悲伤肆虐  🇨🇳🇬🇧  Sadness rages on
太悲伤了  🇨🇳🇬🇧  Its so sad
悲伤情绪  🇨🇳🇬🇧  Sadness
悲伤青蛙  🇨🇳🇬🇧  Sad Frog
悲伤的故事  🇨🇳🇬🇧  Sad stories
悲伤的电影  🇨🇳🇬🇧  Sad movies
温柔的悲伤  🇨🇳🇬🇧  Gentle sadness
悲伤的答案  🇨🇳🇬🇧  Sad answer
一个悲伤的梦  🇨🇳🇬🇧  A sad dream
看起来很悲伤  🇨🇳🇬🇧  It looks sad
看上去很悲伤  🇨🇳🇬🇧  It looks sad
我的感觉是悲伤  🇨🇳🇬🇧  My feeling is sadness
没有贫穷和悲伤  🇨🇳🇬🇧  No poverty and sorrow
没有悲伤和贫穷  🇨🇳🇬🇧  There is no sadness or poverty