我这个是中文版 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese version | ⏯ |
你的滴滴是中文版本吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your drop in Chinese version | ⏯ |
这个是哪个版本的?就是 🇨🇳 | 🇬🇧 What version is this? It is | ⏯ |
English 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
ENGLISH 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
是的,这个都是原版的 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, this one is the original | ⏯ |
这个是中文的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the address of the Chinese | ⏯ |
那个,这个是a版 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, this is version a | ⏯ |
这个有英文版的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is in English | ⏯ |
这是一个中文字 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a Chinese word | ⏯ |
这个是旧版本 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an old version | ⏯ |
这个是梦境版 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the dream version | ⏯ |
4803版3000个,4804.版3000个,4808版3000个,是这样分配吗 🇨🇳 | 🇬🇧 4803 version 3000, 4804. version 3000, 4808 version 3000, is this the allocation | ⏯ |
我是中文系 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese department | ⏯ |
只是我下载的是中文版 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that I downloaded Chinese version | ⏯ |
这个是日版三网的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the Japanese version of the three networks | ⏯ |
这个是宽松版型的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is loose | ⏯ |
你是要两个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want two | ⏯ |
这是一个中国传统的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a traditional Chinese festival | ⏯ |
中文版 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese version | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |